FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Modric

9.9.1985(38) 174cm 65Kg
ST84
RW88
CF87
RF87
CAM88
CM88
CDM83
RM88
RB81
RWB83
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
73
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
70
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Kèm người
72
Tranh bóng
78
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
82
Chuyền dài
90
Lực sút
86
Đánh đầu
68
Sút xa
84
Vô-lê
82
Sút xoáy
83
Đá phạt
89
Penalty
79
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
89
Phản ứng
86
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
15