FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Suarez

24.1.1987(37) 182cm 85Kg
ST88
RW87
CF88
RF88
CAM87
CM81
CDM69
RM86
RB67
RWB70
CB63
SW63
GK29
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Tăng tốc
92
Tốc độ
87
Nhảy
82
Khéo léo
90
Thăng bằng
95
Xoạc bóng
35
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Kèm người
51
Tranh bóng
45
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
93
Chuyền dài
71
Lực sút
84
Đánh đầu
86
Sút xa
88
Vô-lê
92
Sút xoáy
84
Đá phạt
85
Penalty
82
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
81
Phản ứng
92
Quyết đoán
82
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
23