FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Ramos

30.3.1986(38) 183cm 73Kg
ST81
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM83
CDM88
RM83
RB89
RWB88
CB90
SW90
GK22
Sức mạnh
89
Thể lực
91
Tăng tốc
86
Tốc độ
87
Nhảy
91
Khéo léo
83
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
93
Rê bóng
77
Giữ bóng
88
Kèm người
91
Tranh bóng
94
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
72
Chuyền dài
78
Lực sút
73
Đánh đầu
92
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
74
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
79
Phản ứng
90
Quyết đoán
89
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16