FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naby Keita

10.2.1995(29) 172cm 64Kg
ST73
RW77
CF78
RF78
CAM80
CM79
CDM73
RM78
RB67
RWB70
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
80
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
53
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Kèm người
48
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
73
Chuyền dài
77
Lực sút
71
Đánh đầu
46
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
81
Phản ứng
81
Quyết đoán
78
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14