FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dele Alli

11.4.1996(28) 188cm 80Kg
ST79
RW80
CF81
RF81
CAM81
CM79
CDM71
RM80
RB68
RWB70
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Tăng tốc
81
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
86
Chuyền dài
75
Lực sút
76
Đánh đầu
77
Sút xa
80
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
83
Phản ứng
81
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13