FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibaut Courtois

11.5.1992(31) 199cm 94Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM31
CDM30
RM31
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK80
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
74
Quyết đoán
24
TM phát bóng
71
TM đổ người
77
TM bắt bóng
84
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
86