FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago

11.4.1991(32) 174cm 70Kg
ST75
RW80
CF80
RF80
CAM82
CM83
CDM76
RM81
RB72
RWB74
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Kèm người
43
Tranh bóng
75
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
71
Chuyền dài
88
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
82
Vô-lê
84
Sút xoáy
81
Đá phạt
75
Penalty
68
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
83
Phản ứng
79
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18