FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mesut Ozil

15.10.1988(35) 180cm 76Kg
ST75
RW80
CF78
RF78
CAM80
CM75
CDM56
RM80
RB53
RWB58
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
86
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
75
Chuyền dài
79
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
70
Vô-lê
75
Sút xoáy
79
Đá phạt
75
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19