FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Bravo

13.4.1983(41) 184cm 80Kg
ST35
RW42
CF41
RF41
CAM49
CM51
CDM44
RM45
RB36
RWB38
CB33
SW34
GK70
Sức mạnh
64
Thể lực
42
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
66
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
16
Chuyền dài
70
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
35
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
80
TM đổ người
70
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
71