FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe Luis

9.8.1985(38) 182cm 73Kg
ST70
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM80
RM76
RB82
RWB82
CB81
SW81
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
88
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
69
Penalty
56
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
83
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10