FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 191cm 91Kg
ST65
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM70
RM65
RB69
RWB68
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
73
Rê bóng
47
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
43
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15