FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin De Bruyne

28.6.1991(32) 181cm 76Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM71
CDM59
RM74
RB58
RWB62
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
40
Sút xa
76
Vô-lê
72
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
69
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17