FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eden Hazard

7.1.1991(33) 170cm 69Kg
ST76
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM75
CDM58
RM80
RB57
RWB61
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Tăng tốc
86
Tốc độ
81
Nhảy
57
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
25
Rê bóng
88
Giữ bóng
85
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
76
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
79
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13