FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Witsel

12.1.1989(35) 186cm 75Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM74
CDM73
RM72
RB70
RWB71
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
66
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
71
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12