FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Ramos

30.3.1986(38) 183cm 73Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM74
RM68
RB75
RWB74
CB77
SW77
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
78
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
79
Tranh bóng
82
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
78
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
44
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16