FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timmy Simons

11.12.1976(47) 186cm 79Kg
ST62
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM71
RM67
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
50
Chuyền dài
71
Lực sút
50
Đánh đầu
67
Sút xa
48
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
57
Penalty
76
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
85
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12