FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Lindgren

29.11.1984(39) 180cm 69Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM66
CDM66
RM64
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11