FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Carrick

28.7.1981(42) 183cm 74Kg
ST75
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM79
RM78
RB76
RWB77
CB74
SW74
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
85
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
87
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
68
Chuyền dài
85
Lực sút
76
Đánh đầu
63
Sút xa
76
Vô-lê
76
Sút xoáy
67
Đá phạt
78
Penalty
77
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
85
Phản ứng
81
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16