FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dirk Kuyt

22.7.1980(43) 184cm 77Kg
ST86
RW85
CF85
RF85
CAM83
CM78
CDM68
RM84
RB68
RWB70
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
38
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
89
Chuyền dài
69
Lực sút
88
Đánh đầu
90
Sút xa
77
Vô-lê
86
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
85
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
82
Phản ứng
85
Quyết đoán
85
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11