FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago

2.5.1981(42) 183cm 75Kg
ST79
RW80
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM81
RM81
RB79
RWB80
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
89
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
79
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
89
Kèm người
71
Tranh bóng
76
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
67
Chuyền dài
86
Lực sút
80
Đánh đầu
82
Sút xa
81
Vô-lê
69
Sút xoáy
80
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
85
Phản ứng
81
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11