FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin De Bruyne

28.6.1991(32) 181cm 76Kg
ST78
RW82
CF81
RF81
CAM82
CM79
CDM66
RM82
RB64
RWB68
CB56
SW55
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
48
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
83
Chuyền dài
80
Lực sút
83
Đánh đầu
42
Sút xa
84
Vô-lê
76
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
78
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16