FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Matic

1.8.1988(35) 194cm 84Kg
ST78
RW76
CF78
RF78
CAM78
CM81
CDM82
RM77
RB80
RWB79
CB81
SW81
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
90
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
69
Chuyền dài
79
Lực sút
80
Đánh đầu
83
Sút xa
76
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
78
Phản ứng
83
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12