FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Butt

21.1.1975(49) 178cm 71Kg
ST77
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM82
CDM84
RM80
RB82
RWB83
CB83
SW83
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
88
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
85
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Kèm người
85
Tranh bóng
85
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
75
Chuyền dài
82
Lực sút
83
Đánh đầu
72
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
75
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
85
Phản ứng
83
Quyết đoán
91
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12