FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sir Bobby Charlton

11.10.1937(86) 173cm 72Kg
ST88
RW90
CF90
RF90
CAM90
CM87
CDM77
RM89
RB77
RWB79
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
88
Thể lực
86
Tăng tốc
89
Tốc độ
88
Nhảy
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
74
Rê bóng
98
Giữ bóng
95
Kèm người
49
Tranh bóng
71
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
90
Chuyền dài
85
Lực sút
88
Đánh đầu
79
Sút xa
99
Vô-lê
87
Sút xoáy
85
Đá phạt
85
Penalty
85
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
88
Phản ứng
85
Quyết đoán
85
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10