FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Sanchez

19.12.1988(35) 168cm 68Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM60
RM70
RB60
RWB62
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
81
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
82
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
66
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
22
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12