FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edinson Cavani

14.2.1987(37) 184cm 71Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM74
CM69
CDM59
RM74
RB59
RWB61
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
32
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
44
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
74
Chuyền dài
55
Lực sút
80
Đánh đầu
74
Sút xa
72
Vô-lê
81
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
71
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
80
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12