FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago

11.4.1991(33) 174cm 70Kg
ST70
RW76
CF75
RF75
CAM78
CM76
CDM67
RM76
RB63
RWB66
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
49
Rê bóng
87
Giữ bóng
80
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
63
Chuyền dài
84
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
80
Vô-lê
82
Sút xoáy
82
Đá phạt
75
Penalty
70
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
80
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18