FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Messi

24.6.1987(36) 170cm 72Kg
ST84
RW88
CF88
RF88
CAM89
CM81
CDM58
RM87
RB55
RWB60
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
64
Khéo léo
95
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
23
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
88
Chuyền dài
83
Lực sút
83
Đánh đầu
66
Sút xa
84
Vô-lê
78
Sút xoáy
87
Đá phạt
83
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
91
Phản ứng
87
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13