FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Vermaelen

14.11.1985(38) 183cm 80Kg
ST68
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM69
CDM76
RM66
RB75
RWB74
CB79
SW79
GK26
Sức mạnh
85
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
76
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
82
Tranh bóng
85
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
72
Lực sút
85
Đánh đầu
75
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
74
Penalty
68
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
61
Phản ứng
77
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
25