FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Maradona

30.10.1960(63) 165cm 70Kg
ST92
RW94
CF94
RF94
CAM94
CM88
CDM74
RM94
RB72
RWB75
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Tăng tốc
97
Tốc độ
96
Nhảy
87
Khéo léo
95
Thăng bằng
96
Xoạc bóng
44
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
95
Chuyền dài
91
Lực sút
87
Đánh đầu
79
Sút xa
90
Vô-lê
93
Sút xoáy
90
Đá phạt
95
Penalty
90
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
95
Tầm nhìn
91
Phản ứng
98
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17