FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franz Beckenbauer

11.9.1945(78) 181cm 76Kg
ST78
RW79
CF80
RF80
CAM82
CM86
CDM89
RM81
RB86
RWB85
CB88
SW88
GK22
Sức mạnh
90
Thể lực
91
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
89
Rê bóng
80
Giữ bóng
87
Kèm người
90
Tranh bóng
91
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
65
Chuyền dài
90
Lực sút
77
Đánh đầu
86
Sút xa
79
Vô-lê
67
Sút xoáy
76
Đá phạt
73
Penalty
77
Cắt bóng
93
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
91
Phản ứng
89
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14