FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Motta

28.8.1982(41) 187cm 83Kg
ST75
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM80
CDM81
RM78
RB80
RWB80
CB80
SW80
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
82
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
81
Kèm người
78
Tranh bóng
85
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
70
Chuyền dài
86
Lực sút
80
Đánh đầu
83
Sút xa
80
Vô-lê
72
Sút xoáy
78
Đá phạt
75
Penalty
80
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
80
Phản ứng
75
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8