FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thierry Henry

17.8.1977(46) 188cm 83Kg
ST88
RW88
CF88
RF88
CAM87
CM79
CDM61
RM86
RB61
RWB65
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
84
Tăng tốc
92
Tốc độ
94
Nhảy
68
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
30
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
93
Chuyền dài
71
Lực sút
85
Đánh đầu
76
Sút xa
87
Vô-lê
88
Sút xoáy
90
Đá phạt
89
Penalty
87
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
83
Phản ứng
91
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15