FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Zanetti

10.8.1973(50) 178cm 75Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM80
CM82
CDM87
RM82
RB88
RWB88
CB87
SW87
GK22
Sức mạnh
88
Thể lực
93
Tăng tốc
88
Tốc độ
91
Nhảy
82
Khéo léo
86
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
89
Rê bóng
80
Giữ bóng
87
Kèm người
90
Tranh bóng
89
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
63
Chuyền dài
80
Lực sút
77
Đánh đầu
81
Sút xa
78
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
77
Phản ứng
91
Quyết đoán
89
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10