FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Kahn

15.6.1969(54) 188cm 90Kg
ST34
RW36
CF36
RF36
CAM39
CM39
CDM37
RM38
RB37
RWB36
CB40
SW38
GK88
Sức mạnh
79
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
85
Khéo léo
54
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
59
Rê bóng
25
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
24
Đánh đầu
25
Sút xa
16
Vô-lê
35
Sút xoáy
16
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
79
Phản ứng
85
Quyết đoán
33
TM phát bóng
80
TM đổ người
88
TM bắt bóng
88
TM chọn vị trí
89
TM phản xạ
92