FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neven Subotic

10.12.1988(35) 191cm 83Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM66
CDM77
RM63
RB79
RWB75
CB84
SW83
GK30
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Tăng tốc
80
Tốc độ
85
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
89
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
90
Tranh bóng
87
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
77
Lực sút
83
Đánh đầu
89
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
63
Penalty
53
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
86
Quyết đoán
86
TM phát bóng
26
TM đổ người
22
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
24