FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Marchisio

19.1.1986(38) 180cm 71Kg
ST79
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM80
RM81
RB80
RWB80
CB77
SW77
GK24
Sức mạnh
74
Thể lực
86
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Kèm người
69
Tranh bóng
82
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
75
Chuyền dài
83
Lực sút
78
Đánh đầu
75
Sút xa
81
Vô-lê
78
Sút xoáy
84
Đá phạt
76
Penalty
77
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
83
Phản ứng
83
Quyết đoán
78
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19