FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Vertonghen

24.4.1987(36) 189cm 86Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM78
CDM82
RM76
RB81
RWB80
CB83
SW83
GK28
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
83
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
84
Tranh bóng
86
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
66
Chuyền dài
79
Lực sút
82
Đánh đầu
84
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
75
Penalty
72
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
83
Quyết đoán
82
TM phát bóng
22
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
21