FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Neuer

27.3.1986(38) 193cm 92Kg
ST42
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM43
RM43
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK87
Sức mạnh
82
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
79
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
25
Rê bóng
29
Giữ bóng
43
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
28
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
47
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
90
Quyết đoán
42
TM phát bóng
90
TM đổ người
87
TM bắt bóng
86
TM chọn vị trí
86
TM phản xạ
87