FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Per Mertesacker

29.9.1984(39) 198cm 90Kg
ST67
RW61
CF64
RF64
CAM64
CM69
CDM80
RM64
RB79
RWB76
CB85
SW85
GK32
Sức mạnh
89
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
41
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
86
Rê bóng
50
Giữ bóng
72
Kèm người
90
Tranh bóng
88
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
47
Chuyền dài
66
Lực sút
77
Đánh đầu
91
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
89
Quyết đoán
78
TM phát bóng
21
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
23