FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Toure

13.5.1983(40) 191cm 90Kg
ST87
RW86
CF88
RF88
CAM88
CM88
CDM84
RM86
RB83
RWB83
CB82
SW82
GK26
Sức mạnh
91
Thể lực
89
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
82
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Kèm người
80
Tranh bóng
84
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
87
Chuyền dài
87
Lực sút
90
Đánh đầu
86
Sút xa
85
Vô-lê
74
Sút xoáy
85
Đá phạt
82
Penalty
82
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
88
Phản ứng
85
Quyết đoán
65
TM phát bóng
22
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
23