FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Modeste

14.4.1988(36) 187cm 84Kg
ST81
RW74
CF76
RF76
CAM72
CM64
CDM51
RM72
RB51
RWB54
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
88
Chuyền dài
49
Lực sút
82
Đánh đầu
85
Sút xa
71
Vô-lê
83
Sút xoáy
67
Đá phạt
55
Penalty
73
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
57
Phản ứng
81
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13