FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago

2.5.1981(42) 183cm 71Kg
ST67
RW65
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM68
RM65
RB64
RWB64
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Kèm người
47
Tranh bóng
74
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19