FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago

11.4.1991(33) 172cm 71Kg
ST65
RW69
CF70
RF70
CAM72
CM70
CDM61
RM69
RB57
RWB59
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
74
Vô-lê
51
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
59
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
76
Phản ứng
69
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17