FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Sanchez

19.12.1988(35) 168cm 69Kg
ST73
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM71
CDM59
RM76
RB58
RWB61
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
86
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
36
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Kèm người
31
Tranh bóng
41
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
70
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
74
Phản ứng
79
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17