FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edinson Cavani

14.2.1987(37) 184cm 74Kg
ST78
RW75
CF76
RF76
CAM74
CM69
CDM63
RM74
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
88
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
84
Chuyền dài
50
Lực sút
81
Đánh đầu
80
Sút xa
76
Vô-lê
78
Sút xoáy
70
Đá phạt
65
Penalty
76
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
71
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16