FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo

12.5.1988(35) 172cm 73Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM73
RM73
RB74
RWB75
CB72
SW71
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
76
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
53
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
77
Quyết đoán
74
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12