FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Vertonghen

24.4.1987(36) 189cm 79Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM69
CDM72
RM65
RB70
RWB70
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
44
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
75
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12