FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Koscielny

10.9.1985(38) 185cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM68
RM56
RB68
RWB66
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
82
Khéo léo
46
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
75
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
51
Đánh đầu
74
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
24
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12