FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 192cm 85Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM74
RM63
RB73
RWB71
CB76
SW75
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
78
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Kèm người
76
Tranh bóng
80
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
44
Chuyền dài
68
Lực sút
70
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11